Có 2 kết quả:
疮痍 chuāng yí ㄔㄨㄤ ㄧˊ • 瘡痍 chuāng yí ㄔㄨㄤ ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đau loét
Từ điển Trung-Anh
(1) wound
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau loét
Từ điển Trung-Anh
(1) wound
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0