Có 2 kết quả:

疮痍 chuāng yí ㄔㄨㄤ ㄧˊ瘡痍 chuāng yí ㄔㄨㄤ ㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đau loét

Từ điển Trung-Anh

(1) wound
(2) skin ulcer
(3) (fig.) the desolation of trauma
(4) desolation in the aftermath of a disaster

Bình luận 0